gai ngạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gai ngạnh+
- Obstinate and quarrelsome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gai ngạnh"
- Những từ có chứa "gai ngạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 884